VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
劣兄 (liè xiōng) : liệt huynh
劣势 (liè shì) : hoàn cảnh xấu; tình thế xấu; tình thế không thuận
劣幣驅逐良幣 (liè bì qū zhú liáng bì) : liệt tệ khu trục lương tệ
劣弧 (liè hú) : cung
劣性 (liè xìng) : liệt tính
劣怯 (liè què) : liệt khiếp
劣憋 (liè biē) : liệt biệt
劣把 (liè ba) : liệt bả
劣敗 (liè bài) : liệt bại
劣株 (liè zhū) : liệt chu
劣根性 (liè gēn xìng) : thói hư tật xấu; tật xấu đã thâm căn cố đế
劣比 (liè bǐ) : liệt bỉ
劣相 (liè xiàng) : liệt tương
劣種 (liè zhǒng) : liệt chủng
劣筆 (liè bǐ) : liệt bút
劣等 (liè děng) : loại kém; hạng yếu
劣等羊毛 ( liè děng yáng máo) : Lông cừu loại xấu
劣紳 (liè shēn) : liệt thân
劣绅 (liè shēn) : thân sĩ vô đức; thân hào xấu
劣缺 (liè quē) : liệt khuyết
劣缺搊搜 (liè quē chōu sōu) : liệt khuyết sưu sưu
劣藥 (liè yào) : liệt dược
劣行 (liè xìng) : liệt hành
劣貨 (liè huò) : liệt hóa
劣质 (liè zhì) : chất lượng kém; kém chất lượng
--- |
下一頁