VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
劣跡 (liè jī) : liệt tích
劣跡昭著 (liè jī zhāo zhù) : liệt tích chiêu trứ
劣蹶 (liè jué) : liệt quyết
劣迹 (liè jì) : việc xấu; vết xấu
劣马 (liè mǎ) : ngựa tồi
上一頁
| ---