VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
前修 (qián xiū) : tiền tu
前俯後仰 (qián fǔ hòu yǎng) : tiền phủ hậu ngưỡng
前倨後卑 (qián jù hòu bēi) : tiền cứ hậu ti
前倨後恭 (qián jù hòu gōng) : tiền cứ hậu cung
前儿 (qián r) : hôm kia; hôm trước
前兆 (qián zhào) : điềm báo; triệu chứng; điềm
前兒 (qiánr) : tiền nhi
前兒個 (qiánr ge) : tiền nhi cá
前列 (qián liè) : hàng đầu
前列腺 (qián liè xiàn) : tuyến tiền liệt
前刹 (qián shā) : Phanh trước
前功尽弃 (qiángōng jìn qì) : kiếm củi ba năm thiêu một giờ; công lao đổ biển; p
前半夜 (qián bàn yè) : đầu hôm; nửa đầu hôm
前半天 (qián bàn tiān) : buổi sáng
前半晌 (qián bàn shǎng) : buổi sáng
前卫 (qián wèi) : tiền vệ; bộ đội tiền vệ
前台 (qián tái) : trước sân khấu
前史 (qián shǐ ) : tiền sử
前后 (qián hòu) : trước sau
前后压底机 (qián hòu yā dǐ jī) : máy ép đế mũi gót
前呼后拥 (qián hū hòu yǒng) : tiền hô hậu ủng; ủng hộ rầm rộ
前哨 (qián shào) : đội quân tiền tiêu; tiền đồn; tiền tiêu
前哨战 (qián shào zhàn) : cuộc chạm tránh nhỏ; cuộc đụng độ nhỏ; cuộc chiến
前回 (qián huí) : tiền hồi
前因 (qián yīn ) : tiền nhân
上一頁
|
下一頁