VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
前因后果 (qián yīn hòu guǒ) : tiền căn hậu quả; nguyên nhân hậu quả
前因後果 (qián yīn hòu guǒ) : tiền nhân hậu quả
前场 (qián chǎng) : Phần sân trước
前塵 (Qián chén) : Tiền trần
前夕 (qián xī) : đêm trước
前夜 (qián yè) : đêm trước
前天 (qián tiān) : hôm kia; hôm trước
前夫 (qián fū) : tiền phu
前头 (qián tou) : trước mặt; phía trước; đằng trước
前奏 (qián zòu) : khúc nhạc dạo; đoạn mở đầu
前奏曲 (qián zòu qǔ) : khúc dạo đầu; bản nhạc dạo đầu
前套 (qián tào) : ốp sau
前套压补强 (qián tào yā bǔ qiáng) : ép độn mũi
前套后套 (qián tào hòu tào) : ốp trước, ốp sau
前套车叠 (qián tào chē dié) : may đắp TCM
前妻 (qián qī) : vợ trước
前婚後嫁 (qián hūn hòu jià) : tiền hôn hậu giá
前定 (qián dìng ) : tiền định
前家後繼 (qián jiā hòu jì) : tiền gia hậu kế
前导 (qián dǎo) : dẫn đường
前導 (qián dǎo) : tiền đạo
前尘 (qián chén) : trước kia; quá khứ; những việc đã qua; những chặng
前屋 (qián wū) : Tiền sảnh
前席 (qián xí) : tiền tịch
前帮 (qián bāng) : gò mũi
上一頁
|
下一頁