VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
刮上 (guā shàng) : quát thượng
刮傷 (guā shāng) : quát thương
刮具 (guā jù) : đồ cạo
刮几次 (guā jǐ cì) : cào mấy lần
刮刀 (guā dāo) : dao cạo
刮刮叫 (guā guā jiào) : tuyệt; rất tốt
刮刮杂杂 (guā guā zá zá) : hừng hừng; rừng rực
刮削 (guā xiāo) : nạo; cạo
刮喇 (guā lā) : quát lạt
刮地器 (guā dì qì) : quát địa khí
刮地皮 (guā dì pí) : vơ vét của dân sạch trơn
刮垢磨光 (guā gòu mó guāng) : quát cấu ma quang
刮子 (guā zi) : quát tử
刮宫 (guā gōng) : nạo thai
刮宮術 (guā gōng shù) : quát cung thuật
刮平 (guā píng) : làm bóng; làm phẳng
刮拉 (guā lā) : quát lạp
刮摩 (guā mó) : quát ma
刮書背 (guā shū bèi) : quát thư bối
刮板 (guā bǎn) : chổi cao su; nùi cao su
刮毒 (guā dú) : quát độc
刮水器 (guā shuǐ qì) : Cần gạt nước
刮涎 (guā xián) : quát tiên
刮漆刀 (guā qī dāo) : Dao cạo sơn
刮痕 (guā hén) : vết trầy; vết xước
--- |
下一頁