VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
刮痧 (guā shā) : cạo gió, đánh gió
刮目 (guā mù) : thay đổi cách nhìn triệt để
刮目相待 (guā mù xiāng dài) : quát mục tương đãi
刮目相看 (guā mù xiāng kàn) : nhìn với cặp mắt khác xưa; lau mắt mà nhìn
刮目相觀 (guā mù xiāng guān) : quát mục tương quan
刮目視之 (guā mù shì zhī) : quát mục thị chi
刮眼看 (guā yǎn kàn) : quát nhãn khán
刮管器 (guā guǎn qì) : Dụng cụ nạo ống dẫn dầu
刮胡子 (guā hú zi) : cạo râu
刮脸 (guā liǎn) : cạo mặt; cạo
刮脸皮 (guā liǎn pí) : lêu lêu; dí ngón tay vào mặt
刮腸洗胃 (guā cháng xǐ wèi) : quát tràng tẩy vị
刮臉 (guā liǎn) : quát kiểm
刮臉皮 (guā liǎn pí) : quát kiểm bì
刮舌 (guā shé) : quát thiệt
刮舌子 (guā shé zi) : đồ cạo lưỡi
刮花 (Guā huā) : Cào xước
刮著 (guā zháo) : quát trứ
刮補 (guā bǔ) : quát bổ
刮言 (guā yán) : quát ngôn
刮躁 (guā zào) : quát táo
刮頭 (guā tóu) : quát đầu
刮風 (guā fēng) : quát phong
刮风 (guā fēng) : Gió thổi
刮骨 (guā gǔ) : quát cốt
上一頁
|
下一頁