VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
出一回神 (chū yī huí shén) : xuất nhất hồi thần
出丑 (chū chǒu) : xấu mặt; mất mặt; nói hớ; lầm lỡ; lòi mặt xấu
出世 (chū shì ) : xuất thế
出世作 (chū shì zuò) : tác phẩm đầu tay
出丧 (chū sāng) : đưa ma; đưa tang; chôn cất
出主意 (chū zhǔ yì) : xuất chủ ý
出乎反乎 (chū hū fǎn hū) : xuất hồ phản hồ
出乎尋常 (chū hū xún cháng) : xuất hồ tầm thường
出乎意外 (chū hū yì wài) : xuất hồ ý ngoại
出乎意料 (chū hū yì liào) : bất ngờ; thình lình; gây ngạc nhiên; không ngờ
出乖弄醜 (chū guāi nòng chǒu) : xuất quai lộng xú
出乖露醜 (chū guāi lòu chǒu) : xuất quai lộ xú
出乘 (chū chéng) : theo tàu; theo thuyền để làm việc
出乱子 (chū luàn zi) : sai lầm; mắc lỗi; hỏng; không chạy; gặp rắc rối; x
出亂子 (chū luàn zi) : xuất loạn tử
出了月 (chū le yuè) : xuất liễu nguyệt
出事 (chū shì) : xảy ra sự cố; xảy ra tai nạn; hỏng hóc; xảy ra chu
出事情 (chū shì qing) : xuất sự tình
出亡 (chū wáng) : xuất vong
出产 (chū chǎn) : sản xuất; chế tạo
出人 (chū rén) : xuất nhân
出人命 (chū rén mìng) : tai nạn chết người
出人头地 (chū rén tóu dì) : vượt trội; xuất sắc; nổi bật; vượt hẳn mọi người;
出人意外 (chū rén yì wài) : xuất nhân ý ngoại
出人意料 (chū rén yì liào) : không ngờ; ngoài dự liệu; bất ngờ
--- |
下一頁