VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
出人意表 (chū rén yì biǎo) : xuất nhân ý biểu
出人頭地 (chū rén tóu dì) : xuất nhân đầu địa
出仕 (chū shì ) : xuất sĩ
出价 (chū jià) : giá đưa ra
出任 (chū rèn) : đảm nhiệm; nhậm chức
出份子 (chū fèn zi) : góp phần; góp một phần
出伏 (chū fú) : xuất phục; qua tiết đại thử; chấm dứt những ngày n
出众 (chū zhòng) : xuất chúng; hơn người
出使 (chū shǐ) : đi sứ; nhận sứ mệnh ngoại giao
出來 (chū lái) : xuất lai
出倒 (chū dǎo) : phá sản; bán cửa hàng; bị sập tiệm
出借 (chū jiè) : cho mượn; cho vay
出倫之才 (chū lún zhī cái) : xuất luân chi tài
出價 (chū jià) : xuất giá
出入 (chū rù ) : xuất nhập
出入將相 (chū rù jiàng xiàng) : xuất nhập tương tương
出入相隨 (chū rù xiāng suí) : xuất nhập tương tùy
出兵 (chū bīng ) : xuất binh
出其不意 (chū qí bù yì) : xuất kì bất ý
出典 (chū diǎn ) : xuất điển
出击 (chū jī) : xuất kích; ra quân; ra trận
出列 (chū liè) : ra khỏi hàng; bước ra khỏi hàng và đứng nghiêm
出力 (chū lì ) : xuất lực
出动 (chū dòng) : lên đường; bắt đầu lên đường
出勤 (chū qín) : Đi Làm
上一頁
|
下一頁