VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
六如 (liù rú) : lục như
六安斜文布 (liù ān xié wén bù) : vải buồn 6 an
六安縣 (liù ān xiàn) : lục an huyền
六安茶 (liù ān chá) : lục an trà
六官 (liù guān) : lục quan
六宮 (liù gōng) : lục cung
六家 (liù jiā) : lục gia
六家七宗 (liù jiā qī zōng) : lục gia thất tông
六寸照片 (liù cùn zhào piàn) : Ảnh 10x15cm
六尺之孤 (liù chǐ zhī gū) : lục xích chi cô
六帖 (liù tiè) : lục thiếp
六師 (liù shī) : lục sư
六度 (liù dù) : lục độ
六弦琴 (liù xián qín) : lục huyền cầm; đàn ghi-ta
六彩 (liù cǎi) : lục thải
六律 (liù lǜ) : lục luật
六情 (liù qíng) : lục tình
六房吏典 (liù fáng lì diǎn) : lục phòng lại điển
六房書吏 (liù fáng shū lì) : lục phòng thư lại
六扇門 (liù shàn mén) : lục phiến môn
六才子書 (liù cái zǐ shū) : lục tài tử thư
六指 (liù zhǐ) : lục chỉ
六指儿 (liù zhǐ r) : bàn tay sáu ngón; bàn chân sáu ngón
六指兒抓癢癢兒 (liù zhǐr zhuā yǎng yangr) : lục chỉ nhi trảo dưỡng dưỡng nhi
六料 (liù liào) : lục liệu
上一頁
|
下一頁