Phiên âm : liù xián qín.
Hán Việt : lục huyền cầm.
Thuần Việt : lục huyền cầm; đàn ghi-ta.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lục huyền cầm; đàn ghi-ta弦乐器,有六根弦一手按弦,一手拔弦也叫吉他