VN520


              

六料

Phiên âm : liù liào.

Hán Việt : lục liệu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

芻豆之屬, 各種穀物的泛稱。元.無名氏《陳州糶米》第一折:「因為我這裡亢旱了三年, 六料不收, 俺這百姓每好生的艱難。」元.無名氏《合同文字.楔子》:「如今為這六料不收, 上司言語, 著俺分房減口。」


Xem tất cả...