VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
六方 (liù fāng) : lục phương
六書 (liù shū) : lục thư
六月 (liù yuè) : lục nguyệt
六月債, 還得快 (liù yuè zhài, huán de kuài) : lục nguyệt trái, hoàn đắc khoái
六月連陰 (liù yuè lián yīn) : lục nguyệt liên âm
六月雪 (liù yuè xuě) : lục nguyệt tuyết
六月飛霜 (liù yuè fēi shuāng) : lục nguyệt phi sương
六朝 (liù cháo) : lục triều
六朝寫經 (liù cháo xiě jīng) : lục triêu tả kinh
六朝脂粉 (liù cháo zhī fěn) : lục triêu chi phấn
六朝金粉 (liù cháo jīn fěn) : lục triêu kim phấn
六柄 (liù bìng) : lục bính
六根 (liù gēn) : lục căn
六根清淨 (liù gēn qīng jìng) : lục căn thanh tịnh
六案孔目 (liù àn kǒng mù) : lục án khổng mục
六棱 (liù léng) : lục lăng
六極 (liù jí) : lục cực
六樂 (liù yuè) : lục nhạc
六欲 (liù yù) : lục dục
六氣 (liù qì) : lục khí
六法 (liù fǎ) : lục pháp
六法全書 (liù fǎ quán shū) : lục pháp toàn thư
六波羅蜜 (liù bō luó mì) : lục ba la mật
六淫 (liù yín) : lục dâm
六爻 (liù yáo) : lục hào
上一頁
|
下一頁