Phiên âm : liù zhǐ r.
Hán Việt : lục chỉ nhân.
Thuần Việt : bàn tay sáu ngón; bàn chân sáu ngón .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bàn tay sáu ngón; bàn chân sáu ngón (bàn tay hay bàn chân)长了六个指头的手或脚người có bàn tay sáu ngón有六指儿的人