VN520


              

六指儿

Phiên âm : liù zhǐ r.

Hán Việt : lục chỉ nhân.

Thuần Việt : bàn tay sáu ngón; bàn chân sáu ngón .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bàn tay sáu ngón; bàn chân sáu ngón (bàn tay hay bàn chân)
长了六个指头的手或脚
người có bàn tay sáu ngón
有六指儿的人


Xem tất cả...