Phiên âm : liù fáng lì diǎn.
Hán Việt : lục phòng lại điển.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
六房, 指吏、戶、禮、兵、刑、工六部。六房吏典指地方衙門的吏目。元.高文秀《遇上皇》第一折:「張千與我問六房吏典, 今次上西京遞送公文該誰去哩!」