VN520


              

六宮

Phiên âm : liù gōng.

Hán Việt : lục cung.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.古代后妃所住的地方。唐.白居易〈長恨歌〉:「回眸一笑百媚生, 六宮粉黛無顏色。」《中國歷代戲曲選.明.陳與郊.昭君出塞》:「恁便是鴻雁秋來斷八行, 誰一會把六宮忘。」2.詞曲中的宮調總稱。北曲分黃鐘、正宮、仙呂、南呂、中呂、道宮等六宮調。


Xem tất cả...