VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
全壘打 (quán lěi dǎ) : toàn lũy đả
全天候 (quán tiān hòu) : mọi thời tiết; không chịu sự hạn chế của thời tiết
全天域 (quán tiān yù) : toàn thiên vực
全套 (quán tào) : toàn sáo
全套试版鞋 (quán tào shì bǎn xié) : giày thử rập toàn size
全始全終 (quán shǐ quán zhōng) : toàn thủy toàn chung
全始全终 (quán shǐ quán zhōng) : trọn vẹn trước sau; toàn thuỷ toàn chung
全家 (quán jiā) : toàn gia
全家福 (quán jiā fú) : toàn gia phúc
全局 (quán jú) : toàn bộ; toàn cục; toàn cuộc
全屍 (quán shī) : toàn thi
全帖 (quán tiě) : toàn thiếp
全席 (quán xí) : toàn tịch
全年 (quán nián) : toàn niên
全开 (quán kāi) : cả trang in
全彩乾式印表機 (quán cǎi gān shì yìn biǎo jī) : toàn thải can thức ấn biểu cơ
全德 (quán dé) : toàn đức
全心全力 (quán xīn quán lì) : toàn tâm toàn lực
全心全意 (quán xīn quán yì) : toàn tâm toàn ý; một lòng
全性 (quán xìng) : toàn tính
全息 (quán xī) : toàn bộ tin tức
全息照相 (quán xī zhào xiàng) : kỹ thuật chụp ảnh lập thể
全愈 (quán yù) : toàn dũ
全才 (quán cái ) : toàn tài
全损 (quán sǔn) : Tổn thất toàn bộ
上一頁
|
下一頁