Phiên âm : quán xīn quán lì.
Hán Việt : toàn tâm toàn lực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
集中所有的心力。例無論做什麼, 都要全心全力, 不是僥倖就能成功的。集中或用盡所有的心力。如:「無論做什麼, 都要全心全力, 不是僥倖就能成功的。」