VN520


              

全套

Phiên âm : quán tào.

Hán Việt : toàn sáo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

全部、整組。如:「公司決定購買最新的全套設備, 以提高產品產量。」


Xem tất cả...