VN520


              

全天域

Phiên âm : quán tiān yù.

Hán Việt : toàn thiên vực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

整個天空。如全天域星象儀。
整個天空。如全天域星象儀。


Xem tất cả...