Phiên âm : quán cǎi gān shì yìn biǎo jī.
Hán Việt : toàn thải can thức ấn biểu cơ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種經由晶片精密控制墨點大小與色階, 將色帶上的染料經過列印頭加熱後轉印到紙張上面的印表機。