VN520


              

全德

Phiên âm : quán dé.

Hán Việt : toàn đức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

道德完備無瑕缺。《莊子.天地》:「天下之非譽, 無益損焉, 是謂全德之人哉。」《後漢書.卷三七.桓榮傳》:「而佚廷議戚援, 自居全德, 意者以廉不足乎?」


Xem tất cả...