VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
全掛子 (quán guà zi) : toàn quải tử
全数 (quán shù) : toàn bộ; toàn số
全數 (quán shù) : toàn sổ
全文檢索 (quán wén jiǎn suǒ) : toàn văn kiểm tác
全文資料庫 (quán wén zī liào kù) : toàn văn tư liệu khố
全新 (quán xīn) : toàn tân
全方位 (quán fāng wèi) : toàn phương vị
全日 (quán rì) : toàn nhật
全日制 (quán rì zhì) : toàn nhật chế
全明星阵容的 (quán míng xīng zhèn róng de) : Trận địa của các ngôi sao
全景 (quán jǐng) : Toàn cảnh
全景影片 (quán jǐng yǐng piàn) : Phim toàn cảnh
全景片 (quán jǐng piàn) : Phim toàn cảnh
全景電影 (quán jǐng diàn yǐng) : toàn cảnh điện ảnh
全本 (quán běn) : toàn bổn
全权 (quán quán) : toàn quyền
全权代表 (quán quán dài biǎo) : đại diện toàn quyền
全權 (quán quán) : toàn quyền
全權代表 (quán quán dài biǎo) : toàn quyền đại biểu
全權公使 (quán quán gōng shǐ) : toàn quyền công sử
全武行 (quán wǔ háng) : toàn vũ hành
全民 (quán mín) : toàn dân
全民作戰 (quán mín zuò zhàn) : toàn dân tác chiến
全民保險 (quán mín bǎo xiǎn) : toàn dân bảo hiểm
全民健保 (quán mín jiàn bǎo) : toàn dân kiện bảo
上一頁
|
下一頁