VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
傳世 (chuán shì) : truyền thế
傳乘 (zhuàn chéng) : truyền thừa
傳人 (chuán rén) : truyền nhân
傳代 (chuán dài) : truyền đại
傳令 (chuán lìng) : truyền lệnh
傳令兵 (chuán lìng bīng) : truyền lệnh binh
傳位 (chuán wèi) : truyền vị
傳信 (chuán xìn) : truyền tín
傳信牌 (chuán xìn pái) : truyền tín bài
傳喚 (chuán huàn) : truyền hoán
傳單 (chuán dān) : truyền đơn
傳國璽 (chuán guó xǐ) : truyền quốc tỉ
傳報 (chuán bào) : truyền báo
傳奇 (chuán qí) : truyền kì
傳奇故事 (chuán qí gù shì) : truyền kì cố sự
傳媒 (chuán méi) : truyền môi
傳宗接代 (chuán zōng jiē dài) : truyền tông tiếp đại
傳宣 (chuán xuān) : truyền tuyên
傳家 (chuán jiā) : truyền gia
傳家之寶 (chuán jiā zhī bǎo) : truyền gia chi bảo
傳家寶 (chuán jiā bǎo) : truyền gia bảo
傳寫 (chuán xiě) : truyền tả
傳導 (chuán dǎo) : truyền đạo
傳布 (chuán bù) : truyền bố
傳心 (chuán xīn) : truyền tâm
--- |
下一頁