Phiên âm : chuán dài.
Hán Việt : truyền đại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
子孫相繼, 代代相傳。《金瓶梅》第二八回:「他是你家主子前世的娘。不然, 怎的把他的鞋這等收藏的嬌貴, 到明日好傳代?」