VN520


              

傳代

Phiên âm : chuán dài.

Hán Việt : truyền đại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

子孫相繼, 代代相傳。《金瓶梅》第二八回:「他是你家主子前世的娘。不然, 怎的把他的鞋這等收藏的嬌貴, 到明日好傳代?」


Xem tất cả...