Phiên âm : chuán xuān.
Hán Việt : truyền tuyên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.傳達宣布。《後漢書.卷七三.公孫瓚傳》:「令婦人習為大言聲, 使聞數百步, 以傳宣教令。」2.傳達、宣布號令的官員。《精忠岳傳》第五七回:「宋營軍士拾得箭書, 忙與傳宣說知。」