Phiên âm : chuán bào.
Hán Việt : truyền báo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
傳達通報。《西遊記》第六回:「把營門的天丁, 煩你傳報。我乃李天王二太子木叉, 南海觀音大徒弟惠岸。」《紅樓夢》第一六回:「賈璉害乏, 便傳與二門上一應不許傳報, 俱等明日料理。」