VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
傳情 (chuán qíng) : truyền tình
傳戒 (chuán jiè) : truyền giới
傳承 (chuán chéng) : truyền thừa
傳抄 (chuán chāo) : truyền sao
傳授 (chuán shòu) : truyền thụ
傳揚 (chuán yáng) : truyền dương
傳播 (chuán bō) : truyền bá
傳播媒體 (chuán bò méi tǐ) : truyền bá môi thể
傳播學 (chuán bò xué) : truyền bá học
傳播界 (chuán bò jiè) : truyền bá giới
傳播者 (chuán bò zhě) : truyền bá giả
傳播衛星 (chuán bò wèi xīng) : truyền bá vệ tinh
傳教 (chuán jiào) : truyền giáo
傳教士 (chuán jiào shì) : truyền giáo sĩ
傳旨 (chuán zhǐ) : truyền chỉ
傳書鴿 (chuán shū gē) : truyền thư cáp
傳杯弄盞 (chuán bēi nòng zhǎn) : truyền bôi lộng trản
傳杯換盞 (chuán bēi huàn zhǎn) : truyền bôi hoán trản
傳杯送盞 (chuán bēi sòng zhǎn) : truyền bôi tống trản
傳板 (chuán bǎn) : truyền bản
傳柑 (chuán gān) : truyền cam
傳染 (chuán rǎn) : truyền nhiễm
傳染來源 (chuán rǎn lái yuán) : truyền nhiễm lai nguyên
傳染力 (chuán rǎn lì) : truyền nhiễm lực
傳染原 (chuán rǎn yuán) : truyền nhiễm nguyên
上一頁
|
下一頁