VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
做一天和尚撞一天鐘 (zuò yī tiān hé shàng zhuàng yī tiān zhōng) : tố nhất thiên hòa thượng tràng nhất thiên chung
做七 (zuò qī) : tố thất
做三日 (zuò sān rì) : tố tam nhật
做下 (zuò xià) : tố hạ
做不是 (zuò bù shì) : tố bất thị
做东 (zuò dōng) : làm ông chủ; làm chủ
做主 (zuò zhǔ) : tố chủ
做买卖 (zuò mǎi mai) : buôn bán; kinh doanh
做事 (zuò shì) : làm việc; công tác
做亲 (zuò qīn) : kết thân; kết thông gia
做人 (zuò rén) : đối đãi; đối xử; đối nhân xử thế
做人家 (zuò rén jiā) : tiết kiệm; dè sẻn; tằn tiện
做人情 (zuò rén qíng) : đền đáp; đáp đền
做伴 (zuò bàn) : làm bạn; bầu bạn; ở bên cạnh
做作 (zuò zuò) : tố tác
做保 (zuò bǎo) : tố bảo
做倒包 (zuò dǎo bāo) : tố đảo bao
做假账 (zuò jiǎ zhàng) : Lập sổ giả
做光 (zuò guāng) : tố quang
做功 (zuò gōng) : điệu bộ
做功夫 (zuò gōng fu) : luyện tập; bỏ công sức
做嘴臉 (zuò zuǐ liǎn) : tố chủy kiểm
做圈套 (zuò quān tāo) : làm tròng hại người; giăng bẫy lừa người
做声 (zuò shēng) : lên tiếng; đánh tiếng; hắng giọng
做壽 (zuò shòu) : tố thọ
--- |
下一頁