Phiên âm : zuò yī tiān hé shàng zhuàng yī tiān zhōng.
Hán Việt : tố nhất thiên hòa thượng tràng nhất thiên chung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
身在此行業, 不得不做事。有無可奈何, 勉強從事的意思。《文明小史》第四四回:「我們做一天和尚撞一天鐘, 只要不像從前那位老中堂, 擺在面上被人家罵什麼賣國賊, 我就得了。」也作「當一天和尚撞一天鐘」。