VN520


              

做人

Phiên âm : zuò rén.

Hán Việt : tố nhân.

Thuần Việt : đối đãi; đối xử; đối nhân xử thế.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đối đãi; đối xử; đối nhân xử thế
指待人接物
做人处世
zuòrén chùshì
她很会做人
cô ấy rất biết đối nhân xử thế.
当个正派人
tòng gǎi qián fēi, chóngxīn zuòrén.


Xem tất cả...