Phiên âm : zuò rén.
Hán Việt : tố nhân.
Thuần Việt : đối đãi; đối xử; đối nhân xử thế.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đối đãi; đối xử; đối nhân xử thế指待人接物做人处世zuòrén chùshì她很会做人cô ấy rất biết đối nhân xử thế.当个正派人tòng gǎi qián fēi, chóngxīn zuòrén.