VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
做夢 (zuò mèng) : Nằm mơ
做大 (zuò dà) : kiêu ngạo; kiêu căng; ngạo mạng; lên mặt; làm ra v
做好做歉 (zuò hǎo zuò qiàn) : tố hảo tố khiểm
做好做歹 (zuò hǎo zuò dǎi) : nghĩ cách; tìm cách; suy nghĩ tìm cách giải quyết
做媒 (zuò méi) : làm mối; làm mai
做孝 (zuò xiào) : tố hiếu
做学问 (zuò xué wen) : nghiên cứu học vấn
做學問 (zuò xué wèn) : tố học vấn
做官 (zuò guān) : chức vị; địa vị
做客 (zuò kè) : làm khách
做寿 (zuò shòu) : chúc thọ; mừng thọ
做小 (zuò xiǎo) : làm thiếp; làm bé; làm lẽ; vợ nhỏ
做小伏低 (zuò xiǎo fú dī) : tố tiểu phục đê
做尾巴 (zuò wěi ba) : tố vĩ ba
做屏風 (zuò píng fēng) : tố bình phong
做工 (zuò gōng) : làm công
做工夫 (zuò gōng fu) : tố công phu
做幌子 (zuò huǎng zi) : tố hoảng tử
做廣告 (zuò guǎng gào) : tố quảng cáo
做引線 (zuò yǐn xiàn) : tố dẫn tuyến
做张做智 (zuò zhāng zuò zhì) : khoe mẽ; giả tạo; thiếu chân thực
做張做勢 (zuò zhāng zuò shì) : tố trương tố thế
做張做智 (zuò zhāng zuò zhì) : tố trương tố trí
做張做致 (zuò zhāng zuò zhì) : tố trương tố trí
做後門 (zuò hòu mén) : tố hậu môn
上一頁
|
下一頁