Phiên âm : zuò zuǐ liǎn.
Hán Việt : tố chủy kiểm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
做不樂意、古怪的表情。元.關漢卿《竇娥冤》第一折:「張驢兒做嘴臉科。」《水滸傳》第六二回:「老爺伏侍你, 顛倒做嘴臉!」