Phiên âm : zuò rén jiā.
Hán Việt : tố nhân gia.
Thuần Việt : tiết kiệm; dè sẻn; tằn tiện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiết kiệm; dè sẻn; tằn tiện俭省他平时不乱花钱,很会做人家。tā píngshí bù luànhuāqián,hěnhùi zuò rénjiā。bình thường anh ấy không tiêu tiền hoang phí, rất biết tiết kiệm.