Phiên âm : zuò gōng fu.
Hán Việt : tố công phu.
Thuần Việt : luyện tập; bỏ công sức.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
luyện tập; bỏ công sức练功;下工夫方làm việc干活儿