VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
倚仗 (yǐ zhàng) : cậy vào; dựa vào
倚伏 (yǐ fú) : ỷ phục
倚傍 (yǐ bàng) : tựa; dựa; nhờ
倚兒不當 (yǐ ér bù dàng) : ỷ nhi bất đương
倚多為勝 (yǐ duō wéi shèng) : ỷ đa vi thắng
倚天 (yǐ tiān) : ỷ thiên
倚官仗勢 (yǐ guān zhàng shì) : ỷ quan trượng thế
倚官託勢 (yǐ guān tuō shì) : ỷ quan thác thế
倚富欺貧 (yǐ fù qī pín) : ỷ phú khi bần
倚廬 (yǐ lú) : ỷ lư
倚強凌弱 (yǐ qiáng líng ruò) : ỷ cường 凌 nhược
倚強欺弱 (yǐ qiáng qī ruò) : ỷ cường khi nhược
倚恃 (yǐ shì) : ỷ thị
倚扉而望 (yǐ fēi ér wàng) : ỷ phi nhi vọng
倚托 (yǐ tuō) : ỷ thác
倚晴樓七種 (yǐ qíng lóu qī zhǒng) : ỷ tình lâu thất chủng
倚杖 (yǐ zhàng) : ỷ trượng
倚歌 (yǐ gē) : ỷ ca
倚玉偎香 (yǐ yù wēi xiāng) : ỷ ngọc ôi hương
倚瑟 (yǐ sè) : ỷ sắt
倚相 (yǐ xiàng) : ỷ tương
倚翠 (yǐ cuì) : ỷ thúy
倚翠偎紅 (yǐ cuì wēi hóng) : ỷ thúy ôi hồng
倚老卖老 (yǐ lǎo mài lǎo) : cậy già lên mặt; lên mặt kẻ cả; cậy mình nhiều tuổ
倚老賣老 (yǐ lǎo mài lǎo) : ỷ lão mại lão
--- |
下一頁