VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
倚聲 (yǐ shēng) : ỷ thanh
倚草附木 (yǐ cǎo fù mù) : ỷ thảo phụ mộc
倚薄 (yǐ bó) : ỷ bạc
倚負 (yǐ fù) : ỷ phụ
倚財仗勢 (yǐ cái zhàng shì) : ỷ tài trượng thế
倚賴 (yǐ lài ) : ỷ lại
倚賴性 (yǐ lài xìng) : ỷ lại tính
倚赖 (yǐ lài) : nhờ cậy; nương tựa
倚酒三分醉 (yǐ jiǔ sān fēn zuì) : ỷ tửu tam phân túy
倚重 (yǐ zhòng) : ỷ trọng
倚門 (yǐ mén ) : ỷ môn
倚門之娼 (yǐ mén zhī chāng) : ỷ môn chi xướng
倚門佇望 (yǐ mén zhù wàng) : ỷ môn trữ vọng
倚門倚閭 (yǐ mén yǐ lǘ) : ỷ môn ỷ lư
倚門傍戶 (yǐ mén bàng hù) : ỷ môn bàng hộ
倚門賣俏 (yǐ mén mài qiào) : ỷ môn mại tiếu
倚門賣笑 (yǐ mén mài xiào) : ỷ môn mại tiếu
倚閭 (yǐ lǘ ) : ỷ lư
倚閭之望 (yǐ lǘ zhī wàng) : ỷ lư chi vọng
倚靠 (yǐ kào) : dựa; tựa
倚馬 (yǐ mǎ ) : ỷ mã
倚馬之才 (yǐ mǎ zhī cái) : ỷ mã chi tài
倚馬千言 (yǐ mǎ qiān yán) : ỷ mã thiên ngôn
倚馬可待 (yǐ mǎ kě dài) : ỷ mã khả đãi
倚馬成文 (yǐ mǎ chéng wén) : ỷ mã thành văn
上一頁
|
下一頁