Phiên âm : yǐ guān tuō shì.
Hán Việt : ỷ quan thác thế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
依恃官府的權勢。《通俗常言疏證.朝署.倚官託勢》引《通俗編.俚語集對》:「倚官託勢, 買盜扳贓。」