VN520


              

倚官託勢

Phiên âm : yǐ guān tuō shì.

Hán Việt : ỷ quan thác thế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

依恃官府的權勢。《通俗常言疏證.朝署.倚官託勢》引《通俗編.俚語集對》:「倚官託勢, 買盜扳贓。」


Xem tất cả...