Phiên âm : yǐ ér bù dàng.
Hán Việt : ỷ nhi bất đương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
魯莽, 不小心。《醒世姻緣傳》第九七回:「你凡百的快著搭救, 再別似那一日倚兒不當的, 教他打個不數。」