VN520


              

倚杖

Phiên âm : yǐ zhàng.

Hán Việt : ỷ trượng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.拄著枴杖。《樂府詩集.卷四一.相和歌辭一六.南朝宋.鮑照.東武吟行》:「腰鐮刈葵藿, 倚杖牧雞豚。」唐.杜甫〈倚杖〉詩:「看花雖郭內, 倚杖即溪邊。」2.倚恃、依賴。《文選.干寶.晉紀論晉武帝革命》:「其倚杖虛曠, 依阿無心者, 皆名重海內。」


Xem tất cả...