Phiên âm : yǐ xiàng.
Hán Việt : ỷ tương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
人名。生卒年不詳。春秋時楚國左史。學問淵博, 能讀《三墳》、《五典》、《八索》、《九丘》等古籍。楚靈王稱讚他為良史。