VN520


              

倚瑟

Phiên âm : yǐ sè.

Hán Việt : ỷ sắt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

與瑟聲相和。指以瑟伴奏而歌。《漢書.卷五○.張釋之傳》:「使慎夫人鼓瑟, 上自倚瑟而歌。」


Xem tất cả...