Phiên âm : yǐ sè.
Hán Việt : ỷ sắt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
與瑟聲相和。指以瑟伴奏而歌。《漢書.卷五○.張釋之傳》:「使慎夫人鼓瑟, 上自倚瑟而歌。」