VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
依仁 (yī rén) : y nhân
依从 (yī cóng) : thuận theo; nghe theo; vâng theo
依仗 (yī zhàng) : dựa vào; ỷ vào
依依 (yī yī) : y y
依依難捨 (yī yī nán shě) : y y nan xả
依偎 (yī wēi) : dựa sát vào nhau; ngả vào nhau
依傍 (yī bàng) : dựa vào; nương tựa
依允 (yī yǔn) : thuận theo; theo
依凭 (yī píng) : dựa vào; nương tựa
依存 (yī cún) : sống nhờ vào nhau; dựa vào nhau mà tồn tại
依官仗勢 (yī guān zhàng shì) : y quan trượng thế
依實 (yī shí) : y thật
依山傍水 (yī shān bàng shuǐ) : y san bàng thủy
依序 (yī xù) : y tự
依归 (yī guī) : điểm xuất phát và nơi quy tụ
依從 (yī cóng) : y tòng
依循 (yī xún) : theo; tuân theo
依恋 (yī liàn) : quyến luyến; lưu luyến; bịn rịn không nỡ dứt
依憑 (yī píng) : y bằng
依戀 (yī liàn) : y luyến
依戴 (yī dài) : y đái
依托 (yī tuō) : dựa vào; nhờ; nương tựa
依据 (yī jù) : căn cứ; theo; dựa vào
依據 (yī jù) : y cứ
依旧 (yī jiù) : như cũ; vẫn như cũ; y nguyên
--- |
下一頁