VN520


              

依實

Phiên âm : yī shí.

Hán Việt : y thật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

依照實情。如:「快將事情經過依實報告。」。《大宗宣和遺事.元集》:「付吏張大年勘問因由。花約依實供吐。」


Xem tất cả...