VN520


              

依归

Phiên âm : yī guī.

Hán Việt : y quy.

Thuần Việt : điểm xuất phát và nơi quy tụ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

điểm xuất phát và nơi quy tụ
出发点和归宿
以民族的利益为依归.
yǐ mínzú de lìyì wèi yīgūi.
nhờ vào; dựa vào; nương tựa
无所依归
không nơi nương tựa


Xem tất cả...