Phiên âm : yī guī.
Hán Việt : y quy.
Thuần Việt : điểm xuất phát và nơi quy tụ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
điểm xuất phát và nơi quy tụ出发点和归宿以民族的利益为依归.yǐ mínzú de lìyì wèi yīgūi.nhờ vào; dựa vào; nương tựa无所依归không nơi nương tựa