Phiên âm : yī píng.
Hán Việt : y bằng.
Thuần Việt : dựa vào; nương tựa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dựa vào; nương tựa依靠孤身在外,无所依凭.gūshēn zàiwài,wú suǒ yīpíng.bằng chứng; chứng cứ; bằng cớ