VN520


              

依凭

Phiên âm : yī píng.

Hán Việt : y bằng.

Thuần Việt : dựa vào; nương tựa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dựa vào; nương tựa
依靠
孤身在外,无所依凭.
gūshēn zàiwài,wú suǒ yīpíng.
bằng chứng; chứng cứ; bằng cớ


Xem tất cả...