Phiên âm : yī bàng.
Hán Việt : y bàng.
Thuần Việt : dựa vào; nương tựa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dựa vào; nương tựa依靠mô phỏng; bắt chước摹仿(多指艺术、学问方面)yībàng qiánrén