VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
依時 (yī shí) : y thì
依本畫葫蘆 (yī běn huà hú lú) : y bổn họa hồ lô
依本葫蘆 (yī běn hú lú) : y bổn hồ lô
依样葫芦 (yī yàng hú lú) : rập khuôn máy móc
依棲 (yī qī) : y tê
依樣畫葫蘆 (yī yàng huà hú lu) : y dạng họa hồ lô
依樣葫蘆 (yī yàng hú lú) : y dạng hồ lô
依次 (yī cì) : y thứ
依歸 (yī guī) : y quy
依法 (yī fǎ) : theo nếp; theo lệ
依準 (yī zhǔn) : y chuẩn
依然 (yī rán) : y nhiên
依然如故 (yī rán rú gù) : y nguyên; nguyên xi; vẫn y nguyên
依然故吾 (yī rán gù wú) : y nhiên cố ngô
依照 (yī zhào) : theo; căn cứ vào; chiếu theo
依稀 (yī xī) : y hi
依舊 (Yī jiù) : như cũ, y nguyên
依舊 (Yī jiù) : như cũ, y nguyên
依般 (yī bān) : y bàn
依草附木 (yī cǎo fù mù) : y thảo phụ mộc
依計行事 (yī jì xíng shì) : y kế hành sự
依託 (yī tuō) : y thác
依贊 (yī zàn) : y tán
依赖 (yī lài) : ỷ lại
依违 (yī wéi) : do dự; lừng chừng
上一頁
|
下一頁