Phiên âm : yī cóng.
Hán Việt : y tòng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
順從。例她很孝順, 凡事都依從父母的意思, 未曾違逆。順從。《梁公九諫》:「策立之事, 便合依從, 不合違勅。」也作「依隨」。