VN520


              

依從

Phiên âm : yī cóng.

Hán Việt : y tòng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

順從。例她很孝順, 凡事都依從父母的意思, 未曾違逆。
順從。《梁公九諫》:「策立之事, 便合依從, 不合違勅。」也作「依隨」。


Xem tất cả...