VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
休业 (xiū yè) : ngừng kinh doanh
休休 (xiū xiū) : hưu hưu
休会 (xiū huì) : tạm ngưng họp
休假 (xiū jià) : nghỉ phép
休克 (xiū kè) : cơn sốc; cơn choáng
休养 (xiū yǎng) : nghỉ ngơi điều dưỡng
休养生息 (xiū yǎng shēng xī) : nghỉ ngơi để lấy lại sức; khôi phục nguyên khí
休刊 (xiū kān) : ngưng phát hành
休士頓市 (xiū shì dùn shì) : hưu sĩ đốn thị
休妻 (xiū qī) : hưu thê
休嫌 (xiū xián) : hưu hiềm
休学 (xiū xué) : tạm nghỉ học
休學 (xiū xué) : hưu học
休屠 (xiū tú) : hưu đồ
休崙湖 (xiū lún hú) : hưu luân hồ
休市 (xiū shì) : hưu thị
休徵 (xiū zhēng) : hưu trưng
休怪 (xiū guài) : hưu quái
休息 (xiū xī) : hưu tức
休息室 (xiū xī shì) : phòng nghỉ; chỗ nghỉ ngơi
休息时间 (xiū xí shí jiān) : thời gian nghỉ ngơi
休想 (xiū xiǎng) : đừng hòng
休慼是同 (xiū qī shì tóng) : hưu thích thị đồng
休憩 (xiū qì) : nghỉ ngơi; nghỉ
休战 (xiū zhàn) : ngừng bắn; hưu chiến
--- |
下一頁