VN520


              

休徵

Phiên âm : xiū zhēng.

Hán Việt : hưu trưng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

吉兆。《漢書.卷一二.平帝紀.贊曰》:「休徵嘉應, 頌聲並作。」《文選.史岑.出師頌》:「休徵自至, 壽考無疆。」


Xem tất cả...