Phiên âm : xiū zhēng.
Hán Việt : hưu trưng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
吉兆。《漢書.卷一二.平帝紀.贊曰》:「休徵嘉應, 頌聲並作。」《文選.史岑.出師頌》:「休徵自至, 壽考無疆。」